Có 1 kết quả:

威福自己 wēi fú zì jǐ ㄨㄟ ㄈㄨˊ ㄗˋ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to abuse power
(2) conflict of interest
(3) power to judge as tyrant over one's own case

Bình luận 0